Phiên âm : juàn
Hán Việt : quyên
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 絹
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
绢: (絹)juàn一种薄而坚韧的丝织物: 绢本.绢花.绢素.手绢儿.