VN520


              

Phiên âm : xiāo

Hán Việt : tiêu

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (綃)xiāo
1. 生丝.
2. 生丝织物: 绡头.