Phiên âm : xiāo
Hán Việt : tiêu
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 綃
Số nét : 10
Ngũ hành :
绡: (綃)xiāo1. 生丝.2. 生丝织物: 绡头.