VN520


              

Phiên âm : gěng

Hán Việt : cảnh

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (綆)gěng
1. 汲水用的绳子: 绠短汲深.
2. 轮辐近轴处的突出部分.