Phiên âm : gěng
Hán Việt : cảnh
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 綆
Số nét : 10
Ngũ hành :
绠: (綆)gěng1. 汲水用的绳子: 绠短汲深.2. 轮辐近轴处的突出部分.