Phiên âm : tǒng
Hán Việt : thống
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 統
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
统: (統)tǒng1. 总括, 总起来: 统一.统率.统帅.统摄.统考.统筹.统战.统共.统购统销.2. 事物的连续关系: 系统.血统.传统.体统.