VN520


              

Phiên âm : tǒng

Hán Việt : thống

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Mộc (木)

: (統)tǒng
1. 总括, 总起来: 统一.统率.统帅.统摄.统考.统筹.统战.统共.统购统销.
2. 事物的连续关系: 系统.血统.传统.体统.


Xem tất cả...