VN520


              

Phiên âm : huì

Hán Việt : hội

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Thủy (水)

: (繪)huì
1. 画, 描画: 绘画.绘图.描绘.绘声绘色.
2. 古代指彩绣, 现指某些图画: 彩绘.


Xem tất cả...