Phiên âm : dié
Hán Việt : điệt
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 絰
Số nét : 9
Ngũ hành :
绖: (絰)dié古代丧服上的麻带子: 首绖.腰绖.