Phiên âm : róng
Hán Việt : nhung
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 絨
Số nét : 9
Ngũ hành : Kim (金)
绒: (絨)róng1. 柔软细小的毛: 鸭绒.羽绒.驼绒.2. 棉, 丝或毛制成的上面有一层细毛的纺织品: 绒布.绒毯.绒衣.丝绒.3. 细布.4. 刺绣用的细丝: 红绿绒儿.