Phiên âm : bǎng
Hán Việt : bảng
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 綁
Số nét : 9
Ngũ hành :
绑: (綁)bǎng捆, 缚: 捆绑.绑架.绑扎.