VN520


              

Phiên âm : bǎng

Hán Việt : bảng

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (綁)bǎng
捆, 缚: 捆绑.绑架.绑扎.