VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : dịch

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 8

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (繹)yì
1. 抽出, 理出头绪: 寻绎.演绎.
2. 连续不绝: 绎如.络绎不绝.