Phiên âm : zhuó, chù
Hán Việt : truất, chuyết
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 絀
Số nét : 8
Ngũ hành :
绌: (絀)chù1. 不足, 不够: 支绌.左支右绌.相形见绌.2. 古同“黜”, 罢免, 革除.