Phiên âm : zhī, zhì
Hán Việt : chức, chí, xí
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 織
Số nét : 8
Ngũ hành : Kim (金)
织 chữ có nhiều âm đọc:
一, 织: (織)zhī
1. 用丝, 麻, 棉纱, 毛线等编成布或衣物等: 织布.编织.织女.棉织物.
2. 引申为构成: 罗织罪名.
3. 用染丝织成的锦或彩绸: 织锦.织文.织贝.
二, 织: (織)zhì
古同“帜”, 旗帜.