VN520


              

Phiên âm : wén

Hán Việt : văn

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Thủy (水)

纹 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (紋)wén
丝织物的文理, 物件的文理: 纹理.纹饰.条纹.水纹.指纹.斜纹.
二, : (紋)wèn
器物上的裂痕: 这个碗上有一道纹.打破砂锅纹到底.


Xem tất cả...