Phiên âm : chún, quán
Hán Việt : thuần, chuẩn, đồn, truy
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 純
Số nét : 7
Ngũ hành : Kim (金)
纯: (純)chún1. 专一不杂: 纯粹.纯然.单纯.纯金.纯铜.纯正.纯净.纯熟.纯度.2. 丝: “子曰: ‘麻冕, 礼也; 今也纯, 俭, 吾从众’”.3. 大: 纯嘏.4. 人品的美好: 纯朴.纯真.纯厚.纯笃.纯洁.纯稚.