VN520


              

Phiên âm : hé, gē

Hán Việt : hột

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành :

纥 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (紇)hé
下等的丝.
二, : (紇)gē
1. 〔纥繨〕同“疙瘩”, 纱线绳等打成的结, 小球形或块状物.
2.