VN520


              

Phiên âm : xiān, jiān

Hán Việt : tiêm

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 6

Ngũ hành :

纤 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (纖)xiān
1. 细小: 纤人.纤介.纤手.纤尘.纤纤.纤秀.纤弱.纤毫.纤悉.纤度.
2. 吝啬: 纤啬.
二, : (韆)qiàn
拉船前进的绳子: 纤夫.


Xem tất cả...