VN520


              

Phiên âm : zuǎn, zuàn

Hán Việt : toản

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể : không có

Số nét : 20

Ngũ hành :

(Danh) Dây tơ đỏ, dây thao đỏ.
(Danh) Hàng thêu màu. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Phú nhân tắc xa dư ý toản cẩm 富人則車輿衣纂錦 (Tề tục 齊俗).
(Danh) Búi tóc (phương ngôn). ◎Như: tha đầu thượng oản cá toản 她頭上綰個纂 trên đầu cô vấn một búi tóc.
(Động) Biên tập, biên soạn. ◎Như: biên toản tự điển 編纂字典 biên soạn tự điển.
(Động) Tụ họp, chiêu tập.
(Động) Tu chỉnh, tu trị.
(Động) Nối tiếp, kế thừa. § Thông toản 纘.
(Động) Chửi rủa.