VN520


              

Phiên âm : yì, shì

Hán Việt : dịch

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 19

Ngũ hành :

(Động) Kéo mối tơ.
(Động) Tìm tòi manh mối, suy tìm. ◎Như: diễn dịch 演繹 suy diễn sự lí tới cùng.
(Động) Trần thuật, bày dãi. ◇Lễ Kí 禮記: Các dịch kỉ chi chí dã 各繹己之志也 (Xạ nghĩa 射義) Mỗi người trình bày chí của mình.
(Phó) Liền nối không ngừng. ◎Như: lạc dịch bất tuyệt 絡繹不絕 liền nối không dứt.