Phiên âm : huì, guì
Hán Việt : hội
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 绘
Số nét : 19
Ngũ hành :
(Danh) Tơ lụa thêu năm màu.
(Động) Vẽ. ◎Như: hội đồ 繪圖 vẽ tranh.
(Động) Mô tả, hình dung. ◎Như: hội ảnh hội thanh 繪影繪聲 miêu tả hình dung sự vật rành rành như thật.