VN520


              

Phiên âm : zhí

Hán Việt : trập

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (縶)zhí
1. 拴, 捆: 絷维.
2. 马缰绳.
3. 拘捕, 拘禁: 絷拘.