Phiên âm : zhí
Hán Việt : trập
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 縶
Số nét : 12
Ngũ hành :
絷: (縶)zhí1. 拴, 捆: 絷维.2. 马缰绳.3. 拘捕, 拘禁: 絷拘.