VN520


              

Phiên âm : shào, chāo

Hán Việt : thiệu

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Động) Tiếp tục, kế thừa. ◎Như: khắc thiệu cơ cừu 克紹箕裘 nối được nghiệp của ông cha.
(Động) Làm trung gian nối kết. ◎Như: thiệu giới 紹介. § Cũng như giới thiệu 介紹.
(Danh) Họ Thiệu.


Xem tất cả...