Phiên âm : wén, wèn
Hán Việt : văn
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 纹
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Danh) Vân, vằn trên gấm vóc.
(Danh) Vằn, ngấn, nếp. ◎Như: ba văn 波紋 vằn sóng, chỉ văn 指紋 dấu vằn trên ngón tay, trứu văn 皺紋 nếp nhăn.
(Động) Xâm vẽ vằn hình. ◎Như: văn thân 紋身 xâm vẽ vằn trên mình.