VN520


              

Phiên âm : jiàng

Hán Việt :

Bộ thủ : Mễ (米)

Dị thể : không có

Số nét : 18

Ngũ hành :

: jiàng
1. 〔糨糊〕用面等做成的可以粘贴东西的糊状物.亦称“糨子”.
2. 浓, 稠: 粥太糨了.