VN520


              

Phiên âm : cāo

Hán Việt : tháo

Bộ thủ : Mễ (米)

Dị thể : không có

Số nét : 16

Ngũ hành :

(Danh) Gạo giã không kĩ.
(Hình) Không mịn, không kĩ, sơ sài. ◎Như: thô tháo 粗糙.
(Hình) Nông nổi, lỗ mãng.