Phiên âm : fèn, sān
Hán Việt : phẩn
Bộ thủ : Mễ (米)
Dị thể : 糞
Số nét : 0
Ngũ hành :
粪: (糞)fèn1. 屎: 粪便.粪坑.粪土.2. 施肥: 粪地.粪田.3. 扫除: 粪除.