VN520


              

Phiên âm : fèn, sān

Hán Việt : phẩn

Bộ thủ : Mễ (米)

Dị thể :

Số nét : 0

Ngũ hành :

: (糞)fèn
1. 屎: 粪便.粪坑.粪土.
2. 施肥: 粪地.粪田.
3. 扫除: 粪除.


Xem tất cả...