VN520


              

Phiên âm : fàn

Hán Việt : phạm

Bộ thủ : Trúc (竹)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành :

(Danh) Khuôn đúc. ◎Như: tiền phạm 錢範 khuôn đúc tiền.
(Danh) Khuôn phép, phép tắc. ◎Như: quy phạm 規範 khuôn phép, mô phạm 模範 mẫu mực.
(Danh) Giới hạn. ◎Như: phạm vi 範圍.
(Danh) Họ Phạm.
(Hình) Có thể dùng làm phép tắc. ◎Như: phạm văn 範文 bài văn mẫu.
(Động) Hạn chế.


Xem tất cả...