Phiên âm : shì
Hán Việt : thệ, phệ
Bộ thủ : Trúc (竹)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Động) Bói cỏ thi. ◎Như: bốc thệ 卜筮 bói xấu tốt (dùng mai rùa gọi là bốc, dùng cỏ thi gọi là thệ). Ta quen đọc là phệ.