VN520


              

Phiên âm : yún, jūn

Hán Việt : quân

Bộ thủ : Trúc (竹)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Cật tre, vỏ tre.
(Danh) Cây tre. ◎Như: thúy quân 翠筠 tre xanh.
(Hình) Làm bằng tre. ◎Như: quân lam 筠籃 giỏ tre.