Phiên âm : yún, jūn
Hán Việt : quân
Bộ thủ : Trúc (竹)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Cật tre, vỏ tre.(Danh) Cây tre. ◎Như: thúy quân 翠筠 tre xanh.(Hình) Làm bằng tre. ◎Như: quân lam 筠籃 giỏ tre.