Phiên âm : dá, dā
Hán Việt : đáp
Bộ thủ : Trúc (竹)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Mộc (木)
(Động) Báo đền. ◎Như: báo đáp 報答 báo đền.(Động) Trả lời, ứng đối. ◎Như: tiếu nhi bất đáp 笑而不答 cười mà không trả lời.(Danh) Họ Đáp.