VN520


              

Phiên âm : tǒng, tóng

Hán Việt : đồng

Bộ thủ : Trúc (竹)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Ống tre. ◇Vương Sung 王充: Tiệt trúc vi đồng 截竹為筒 (Luận hành 論衡, Lượng tri 量知) Chặt tre làm ống.
(Danh) Phàm vật gì hình ống, tròn mà trong rỗng đều gọi là đồng. ◎Như: bút đồng 筆筒 tháp bút, xuy đồng 吹筒 ống bắn chim.
(Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho vật hình ống: thùng, hòm, hộp.


Xem tất cả...