Phiên âm : jìng
Hán Việt : cạnh
Bộ thủ : Lập (立)
Dị thể : 競
Số nét : 10
Ngũ hành : Kim (金)
竞: (競)jìng比赛, 互相争胜: 竞争.竞赛.竞技.竞选.