VN520


              

Phiên âm : zào

Hán Việt : táo

Bộ thủ : Huyệt (穴)

Dị thể : không có

Số nét : 20

Ngũ hành :

(Danh) Bếp lò (nặn bằng đất hoặc lấy đá xếp chồng lên).
(Danh) Lò nung.
(Danh) Ông Táo (thần bếp).
§ Tục quen viết là táo 灶.