VN520


              

Phiên âm : dòu, dú

Hán Việt : đậu

Bộ thủ : Huyệt (穴)

Dị thể :

Số nét : 20

Ngũ hành :

(Danh) Hang, lỗ. ◎Như: khai cẩu đậu 開狗竇 mở lỗ chó chui.
(Danh) Xoang (chỗ lõm kín của các khí quan hoặc bộ phận trong cơ thể). ◎Như: tị đậu 鼻竇 xoang mũi.
(Danh) Họ Đậu. ◎Như: Đậu Thúc Hướng 竇叔向.
(Động) Khơi, tháo, đào, khoét.


Xem tất cả...