VN520


              

窿

Phiên âm : lóng

Hán Việt : lung

Bộ thủ : Huyệt (穴)

Dị thể : không có

Số nét : 16

Ngũ hành :

(Danh) § Xem khung lung 穹窿.
(Danh) § Xem quật lung 窟窿.