VN520


              

Phiên âm : tiǎo, tiāo

Hán Việt : điệu, thiêu

Bộ thủ : Huyệt (穴)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành : Thổ (土)

(Hình) Sâu xa.
(Hình) § Xem yểu điệu 窈窕.
(Hình) Khinh bạc, không trang trọng. § Thông điêu 佻.
Một âm là thiêu. (Động) Dẫn dụ. § Thông thiêu 挑.