Phiên âm : tiǎo, tiāo
Hán Việt : điệu, thiêu
Bộ thủ : Huyệt (穴)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành : Thổ (土)
(Hình) Sâu xa.
(Hình) § Xem yểu điệu 窈窕.
(Hình) Khinh bạc, không trang trọng. § Thông điêu 佻.
Một âm là thiêu. (Động) Dẫn dụ. § Thông thiêu 挑.