VN520


              

Phiên âm : qiào

Hán Việt : khiếu

Bộ thủ : Huyệt (穴)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (竅)qiào
1. 窟窿, 孔洞: 七窍.
2. 喻事情的关键: 诀窍.窍门儿.
3. 贯通: 窍窕.窍领天地.