Phiên âm : wěn
Hán Việt : ổn
Bộ thủ : Hòa (禾)
Dị thể : 穩
Số nét : 14
Ngũ hành : Mộc (木)
稳: (穩)wěn安定, 固定: 稳步.稳定.稳固.稳健.稳重.安稳.站稳.稳如泰山.