VN520


              

Phiên âm : wěn

Hán Việt : ổn

Bộ thủ : Hòa (禾)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành : Mộc (木)

: (穩)wěn
安定, 固定: 稳步.稳定.稳固.稳健.稳重.安稳.站稳.稳如泰山.


Xem tất cả...