Phiên âm : shuì, tuàn
Hán Việt : thuế, thối, thoát
Bộ thủ : Hòa (禾)
Dị thể : 稅
Số nét : 12
Ngũ hành :
税: shuì1. 国家向企业或集体, 个人征收的货币或实物: 税收.税额.税款.税率.税法.税制.税务.2. (Danh từ) Họ.