VN520


              

Phiên âm : shuì, tuàn

Hán Việt : thuế, thối, thoát

Bộ thủ : Hòa (禾)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: shuì
1. 国家向企业或集体, 个人征收的货币或实物: 税收.税额.税款.税率.税法.税制.税务.
2. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...