Phiên âm : huì
Hán Việt : uế
Bộ thủ : Hòa (禾)
Dị thể : 穢
Số nét : 11
Ngũ hành : Kim (金)
秽: (穢)huì1. 肮脏: 秽恶.秽浊.污秽.2. 丑恶的: 秽行.秽迹.秽气.秽语.淫秽.自惭形秽.3. 田中多杂草, 荒芜.