VN520


              

Phiên âm : huì

Hán Việt : uế

Bộ thủ : Hòa (禾)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Kim (金)

: (穢)huì
1. 肮脏: 秽恶.秽浊.污秽.
2. 丑恶的: 秽行.秽迹.秽气.秽语.淫秽.自惭形秽.
3. 田中多杂草, 荒芜.


Xem tất cả...