VN520


              

Phiên âm : jiē, jí

Hán Việt : kiết

Bộ thủ : Hòa (禾)

Dị thể : không có

Số nét : 11

Ngũ hành :

(Danh) Rơm, cọng cây. ◎Như: mạch kiết 麥秸 cọng rơm, đậu kiết 豆秸 thân cây đậu.