Phiên âm : jiē, jí
Hán Việt : kiết
Bộ thủ : Hòa (禾)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Rơm, cọng cây. ◎Như: mạch kiết 麥秸 cọng rơm, đậu kiết 豆秸 thân cây đậu.