Phiên âm : zǐ
Hán Việt : tỉ
Bộ thủ : Hòa (禾)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Danh) Số mục: một ngàn lần một triệu là một tỉ 秭. Tức là 1.000.000.000. § Ghi chú: Ngày xưa, mười vạn 萬 là một ức 億, một vạn ức là một tỉ 秭.