Phiên âm : bǐ
Hán Việt : bỉ
Bộ thủ : Hòa (禾)
Dị thể : không có
Số nét : 9
Ngũ hành :
(Danh) Hạt cốc lép (lúa, mạch, đạo, v.v.), có vỏ mà rỗng ở trong. ◇Trang Tử 莊子: Trần cấu bỉ khang 塵垢秕糠 (Tiêu dao du 逍遙遊) Bụi, bặm, lúa lép và trấu.
(Hình) Rỗng, lép (hạt cốc).
(Hình) Không tốt, hư hão. ◎Như: bỉ chánh 秕政 chính trị thối nát.