VN520


              

Phiên âm : yú, ǒu

Hán Việt : ngu, ngẫu

Bộ thủ : Nhựu (禸)

Dị thể : không có

Số nét : 9

Ngũ hành : Thổ (土)

(Danh) Một giống vượn đuôi dài.
(Danh) Khu vực.
(Danh) Ban ngày lúc gần trưa.
(Danh) Tên núi, ở tỉnh Chiết Giang.
(Danh) Chữ dùng đặt tên đất. ◎Như: Phiên Ngu 番禺.
(Hình) Ngu dốt. § Thông ngu 愚.
Một âm là ngẫu. (Danh) Hai, cặp. § Dạng cổ của ngẫu 偶.
(Danh) Pho tượng.