Phiên âm : yī
Hán Việt : y
Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)
Dị thể : 祎
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Hình) Tốt đẹp. ◇Trương Hành 張衡: Hán đế chi đức, hầu kì y nhi 漢帝之德, 侯其禕而 (Đông Kinh phú 東京賦).