Phiên âm : yīn
Hán Việt :
Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)
Dị thể : không có
Số nét : 13
Ngũ hành :
禋: yīn1. 古代烧柴升烟以祭天: “以禋祀祀昊天上帝.”2. 诚心祭祀: “不禋于神而求福焉, 神必祸之.”3. (Danh từ) Họ.