Phiên âm : lù
Hán Việt : lộc
Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)
Dị thể : 祿
Số nét : 12
Ngũ hành : Hỏa (火)
Cũng như chữ lộc 祿.Giản thể của chữ 祿.