Phiên âm : bǐng, bǐn
Hán Việt : bẩm, lẫm
Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)
Dị thể : 稟
Số nét : 13
Ngũ hành : Thủy (水)
Cũng như bẩm 稟.