Phiên âm : guàn
Hán Việt :
Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành :
祼: guàn1. 古代酌酒灌地以祭.2. 古代君主对朝见的诸侯酌酒相敬.