VN520


              

Phiên âm : dǎo

Hán Việt : đảo

Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (禱)dǎo
1. 教徒或迷信的人向天, 神求助, 求福: 祷文.祷告.祷念.祈祷.
2. 祝愿, 敬辞: 为祷.盼祷.