Phiên âm : jīn, jìn
Hán Việt : tẩm
Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)
Dị thể : không có
Số nét : 11
Ngũ hành :
(Danh) Khí không lành, khí bất tường. ◎Như: khí tẩm 氛祲 cái khí không lành, cũng như yêu khí 妖氣.
(Hình) Mạnh, tốt, thịnh đại. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Tẩm uy thịnh dong 祲威盛容 (Ban Bưu truyện hạ 班彪傳下) Oai nghi cao lớn.