Phiên âm : qí, guǐ
Hán Việt : kì
Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành : Thổ (土)
(Động) Cầu cúng, cầu phúc. ◎Như: kì phúc 祈福 cầu phúc.
(Động) Thỉnh cầu. ◎Như: kì cầu 祈求 thỉnh cầu.
(Động) Báo đền.
(Danh) § Thông kì 圻.
(Danh) § Thông kì 畿.
(Danh) Họ Kì.